--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shift key chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
acyclic
:
có cấu trúc chuỗi mở
+
phì
:
Blow, send out, let out, puff outBánh xe phì hơiA car tyre sent out air, a car tyre got a puncturePhì phì (láy, ý liên tiếp)Puff, puffPhun nước phì phìTo blow out water with puff after puff
+
dịu giọng
:
Lower the tone, soften the tone
+
falstool
:
ghế đẩu (của giám mục)
+
dịp
:
occasion; chance; opportunitylỡ dịpto miss the opportunity